UBND THỊ XÃ BẮC KẠN HỘI ĐỒNG TDVC NĂM HỌC 2013-2014
|
DANH SÁCH NGƯỜI ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ XÉT TUYỂN VIÊN CHỨC SỰ NGHIỆP GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THỊ XÃ BẮC KẠN NĂM HỌC 2013-2014 |
TT |
Họ và tên |
Ngày tháng năm sinh |
Hộ khẩu thường trú |
Trình độ đào tạo |
Chuyên ngành |
Ghi chú |
|
Nam |
Nữ |
||||||
A |
Cấp học THCS |
|
|
|
|
|
|
I |
Trung cấp trở lên, chuyên ngành: Thư viện. |
|
|
|
|||
II |
Trung cấp trở lên, chuyên ngành: Y sỹ hoặc Y sỹ đa khoa hoặc Y tế trường học. |
|
|
||||
1 |
Hoàng Thị Thảo |
|
28/10/1991 |
Tổ 8, phường Phùng Chí Kiên, thị xã Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
Cao đẳng |
Y tế học đường |
|
2 |
Trần Thị Hạnh |
|
03/02/1983 |
Thôn Bản Cầy, thị trấn Nà Phặc, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn. |
Trung cấp |
Y sỹ đa khoa |
|
3 |
Đàm Thị Nập |
|
24/9/1989 |
Thôn Pò Đeng, xã Tú Trĩ, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn |
Trung cấp |
Y sỹ |
|
4 |
Trịnh Thúy Quỳnh |
|
10/10/1992 |
Thôn Cốc Tộc, xã Nam Mẫu, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn |
Trung cấp |
Y sỹ đa khoa |
|
5 |
Nông Triệu Thùy Linh |
|
25/7/1989 |
Thôn Nà Nàng, xã Nông Thượng, thị xã Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
Trung cấp |
Y sỹ |
|
6 |
Lăng Thị Huệ |
|
21/11/1990 |
Thôn Bản Cấu, xã Hương Nê, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn. |
Trung cấp |
Y sỹ |
|
7 |
Triệu Thị Màu |
|
30/9/1990 |
Thôn Nà Bản, xã Nông Thượng, thị xã Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
Trung cấp |
Y sỹ đa khoa |
|
8 |
Phạm Thúy Quỳnh |
|
15/11/1988 |
Tổ 10B, phường Đức Xuân, thị xã Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
Trung cấp |
Y sỹ |
|
9 |
Lường Thị Thu Kiệm |
|
09/02/1990 |
Tổ 11B, phường Sông Cầu, thị xã Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
Trung cấp |
Y sỹ |
|
10 |
Đặng Huy Hoàng |
10/8/1988 |
|
Thôn Nà Nghé, xã Yến Dương, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn |
Trung cấp |
Y sỹ đa khoa |
|
11 |
Đỗ Thị Hiền |
|
08/3/1992 |
Tổ 10, Phường Nguyễn Thị Minh Khai, thị xã Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
Trung cấp |
Y sỹ |
|
12 |
Hà Thị Tuyết Mai |
|
02/3/1990 |
Tổ 8, Phường Sông Cầu, thị xã Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
Trung cấp |
Y sỹ |
|
13 |
Hứa Thanh Tuân |
12/12/1986 |
|
Tổ 4, Phường Đức Xuân, thị xã Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
Trung cấp |
Y sỹ |
|
14 |
Vũ Hoàng Yến |
|
09/11/1991 |
Tổ 8, Phường Sông Cầu, thị xã Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
Trung cấp |
Y sỹ |
|
15 |
Đào Thị Trang |
|
14/10/1989 |
Tổ 3, Phường Đức Xuân, thị xã Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
Trung cấp |
Y sỹ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B |
Cấp học Tiểu học |
|
|
|
|
|
|
I |
Trung cấp trở lên, chuyên ngành: Sư phạm tiểu học hoặc Giáo dục tiểu học. |
||||||
1 |
Lưu Thị Như |
|
07/9/1989 |
Thôn Nà Nàng, xã Nông Thượng, thị xã Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn. |
Cao đẳng |
Giáo dục tiểu học |
|
2 |
Đinh Thị Thu |
|
15/7/1987 |
Thôn Nà Xổm, xã Cẩm Giàng, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn |
Cao đẳng |
Giáo dục Tiểu học |
|
3 |
Nguyễn Thị Lý |
|
22/8/1988 |
Thôn Cọn Poỏng, xã Nam Cường, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn |
Cao đẳng |
Giáo dục Tiểu học |
|
4 |
Nông Thị Liêm |
|
01/9/1988 |
Thôn Lâm Trường, xã Huyền Tụng, thị xã Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
Cao đẳng |
Giáo dục Tiểu học |
|
5 |
Vương Thị Chinh |
|
04/8/1985 |
Tổ 3, phường Đức Xuân, thị xã Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
Cao đẳng |
Giáo dục Tiểu học |
|
6 |
Hoàng Thị Hồng Mến |
|
28/12/1991 |
Thôn Đồng Tâm,xã Kim Lư, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn |
Cao đẳng |
Giáo dục Tiểu học |
|
7 |
Hoàng Thị Hiền |
|
10/01/1991 |
Tổ 7 phường Sông Cầu, thị xã Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
Trung cấp |
Sư phạm Tiểu học |
|
8 |
Quách Thị Hương |
|
22/5/1989 |
Tổ 7 phường Phùng Chí Kiên, thị xã Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
Trung cấp |
Sư phạm Tiểu học |
|
9 |
Vũ Thị Thanh Tâm |
|
19/02/1991 |
Tổ 10 Phường Nguyễn Thị Minh Khai, thị xã Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
Trung cấp |
Sư phạm Giáo dục Tiểu học |
|
10 |
Hoàng Thị Gấm |
|
18/11/1992 |
Thôn Khuổi Chàm, xã Phương Linh, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn |
Trung cấp |
Sư phạm Tiểu học |
|
11 |
Lại Thị Minh Nguyệt |
|
27/6/1990 |
Tổ 2 phường Nguyễn Thị Minh Khai, thị xã Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
Trung cấp |
Giáo dục Tiểu học |
|
12 |
Dương Thị Diệu |
|
03/11/1989 |
Tổ 15 phường Nguyễn Thị Minh Khai, thị xã Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
Trung cấp |
Sư phạm Tiểu học |
|
13 |
Nông Thị Hậu |
|
15/01/1980 |
Thôn Nà Vả, xã Quang Phong, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn |
Trung cấp |
Giáo dục Tiểu học |
|
14 |
Hoàng Thị Luận |
|
24/01/1988 |
Thôn Khuổi Thuổm, xã Huyền Tụng, thị xã Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
Trung cấp |
Sư phạm Tiểu học |
|
15 |
Phan Thị Hải Lý |
|
20/5/1989 |
Thôn Nà Diệc, xã Lạng San, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn |
Trung cấp |
Giáo dục Tiểu học |
|
16 |
Lý Thị Quan |
|
21/12/1986 |
Thôn Khuổi Ổn, xã Hương Nê, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn |
Trung cấp |
Sư phạm Tiểu học |
|
17 |
Mã Tuấn Hậu |
02/6/1991 |
|
Tổ 1B, phường Đức Xuân, thị xã Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
Trung cấp |
Sư phạm Tiểu học |
|
II |
Trung cấp trở lên, chuyên ngành: Thư viên – Thiết bị trường học (giáo dục). |
||||||
1 |
Triệu Thị Chăm |
|
27/9/1990 |
Thôn Nà Hồng, xã Bằng Phúc, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn |
Trung cấp |
Thư viện- Thiết bị Giáo dục |
|
2 |
Nông Thị Hương |
|
05/11/1989 |
Thôn Nà Vèn, xã Hữu Thác, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn |
Trung cấp |
Thư viện- Thiết bị trường học |
|
3 |
Luân Quốc Khánh |
14/5/1982 |
|
Thôn Pò Đeng, Xã Tú Trĩ, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn |
Trung cấp |
Thư viện- Thiết bị giáo dục |
|
4 |
Dương Thị Đềm |
|
21/7/1989 |
Thôn Lủng Quan, xã Quảng Khê, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn |
Trung cấp |
Thư viện- Thiết bị trường học |
|
5 |
Hoàng Thị Liễu |
|
10/8/1988 |
Thôn Nà Lào, xã Đông Viên, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn |
Trung cấp |
Thư viện- Thiết bị trường học |
|
6 |
Đinh Thị Lê Trang |
|
21/6/1987 |
Tổ 17, phường Sông Cầu, thị xã Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
Trung cấp |
Thư viện- Thiết bị trường học |
|
7 |
Đàm Thị Hoài |
|
30/10/1987 |
Thôn Nà Duồng, thị trấn Nà Phặc, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn |
Trung cấp |
Thư viện- Thiết bị giáo dục |
|
8 |
Chu Thị Thúy Mười |
|
01/5/1988 |
Thôn Nà Phả, xã Hà Vị, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn |
Trung cấp |
Thư viện- Thiết bị trường học |
|
9 |
Hà Thị Thương |
|
05/02/1989 |
Thôn Nà Pam, xã Huyền Tụng, thị xã Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
Trung cấp |
Thư viện- Thiết bị giáo dục |
|
C |
Cấp học Mầm non |
|
|
|
|
|
|
I |
Trung cấp, chuyên ngành: Sư phạm Mầm non hoặc Giáo dục Mầm non hoặc Sư phạm nhà trẻ Mẫu giáo. |
||||||
1 |
Hứa Thị Nghĩa |
|
23/9/1988 |
Thôn Cốc Muồi, xã Mỹ Phương, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn. |
Trung cấp |
Giáo dục mầm non |
|
2 |
Hoàng Thị Đông |
|
10/02/1987 |
Tổ 13 phường Sông Cầu, thị xã Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn. |
Trung cấp |
Giáo dục mầm non |
|
3 |
Dương Thị Lý |
|
08/9/1991 |
Tổ 1A phường Đức Xuân, thị xã Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn. |
Trung cấp |
Sư phạm mầm non |
|
4 |
Trương Thị Diệp |
|
29/3/1987 |
Tổ 9 phường Phùng Chí Kiên, thị xã Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn. |
Trung cấp |
Giáo dục mầm non |
|
5 |
Hoàng Thị Mong |
|
27/3/1986 |
Tổ 1B phường Đức Xuân, thị xã Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn. |
Trung cấp |
Giáo dục mầm non |
|
6 |
Ma Nông Hồng Lịnh |
|
25/11/1993 |
Thôn Bản Tưn, xã Xuân Lạc, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn. |
Trung cấp |
Sư phạm mầm non |
|
7 |
Hà Thị Lưu |
|
09/7/1986 |
Thôn 62, xã Nông Hạ, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn |
Trung cấp |
Sư phạm Giáo dục mầm non |
|
8 |
Mai Thị Hà |
|
18/3/1993 |
Tổ 10 phường Phùng Chí Kiên, thị xã Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn. |
Trung cấp |
Sư phạm mầm non |
|
9 |
Nguyễn Thị Hường |
|
15/8/1985 |
Tổ 10 phường Phùng Chí Kiên, thị xã Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
Trung cấp |
Giáo dục mầm non |
|
10 |
Nguyễn Thị Kim Oanh |
|
17/5/1988 |
Tổ 11C, phường Đức Xuân, thị xã Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
Trung cấp |
Giáo dục mầm non |
|
11 |
Chu Thị Lan |
|
15/4/1984 |
Thôn Khuổi Thiêu, xã Hà Vị, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn |
Trung cấp |
Giáo dục mầm non |
|
12 |
Dương Thị Thành |
|
18/01/1986 |
Thôn Nà Mình, xã Dương Sơn, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn |
Trung cấp |
Giáo dục mầm non |
|
13 |
Bùi Thị Thu Hiền |
|
11/4/1991 |
Tổ 4, phường Nguyễn Thị Minh Khai, thị xã Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
Trung cấp |
Giáo dục mầm non |
|
14 |
Nông Thị Bông |
|
20/11/1989 |
Đội 5, xã Thanh Vận, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn |
Trung cấp |
Giáo dục mầm non |
|
15 |
Nông Thị Qui |
|
12/7/1988 |
Thôn Nà Diểu, xã Nông Thượng, thị xã Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
Trung cấp |
Giáo dục mầm non |
|
16 |
Vũ Hồng Anh |
|
15/01/1990 |
Tổ 10B, phường Đức Xuân, thị xã Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
Trung cấp |
Giáo dục mầm non |
|
17 |
Lý Thị Hậu |
|
20/02/1988 |
Tổ 9A, phường Đức Xuân, thị xã Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
Trung cấp |
Giáo dục mầm non |
|
18 |
Đinh Thị Giang |
|
20/7/1987 |
Tổ 9A, phường Đức Xuân, thị xã Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
Trung cấp |
Giáo dục mầm non |
|
19 |
Hà Thị Thảo |
|
21/5/1992 |
Thôn Bó Bả, xã Cẩm Giàng, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn |
Trung cấp |
Sư phạm mầm non |
|
20 |
Lưu Thị Soạn |
|
28/5/1986 |
Thôn Bản Vọng, xã Yên Mỹ, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn |
Trung cấp |
Giáo dục mầm non |
|
21 |
Đặng Thị Hoài Thu |
|
20/9/1991 |
Tổ 13, phường Nguyễn Thị Minh Khai, thị xã Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
Trung cấp |
Sư phạm Giáo dục mầm non |
|
22 |
Nguyễn Thị Mai |
|
29/4/1985 |
Tổ 9, phường Phùng Chí Kiên, thị xã Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
Trung cấp |
Giáo dục mầm non |
|
23 |
Hoàng Thị Phượng |
|
26/01/1990 |
Thôn Giao Lâm, xã Huyền Tụng, thị xã Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
Trung cấp |
Sư phạm mầm non |
|
24 |
Nguyễn Thị Dương |
|
03/12/1989 |
Tổ 11C, phường Đức Xuân, thị xã Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
Trung cấp |
Sư phạm Giáo dục mầm non |
|
II |
Cao đẳng trở lên, chuyên ngành: Sư phạm Mầm non hoặc Giáo dục Mầm non hoặc Sư phạm nhà trẻ Mẫu giáo.
|
||||||
1 |
Mai Thị Hảo |
|
19/8/1991 |
Tổ 17, phường Nguyễn Thị Minh Khai, thị xã Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn. |
Đại học |
Giáo dục mầm non |
|
2 |
Dương Thị Huế |
|
28/5/1991 |
Thôn Tổng Ngay, xã Dương Phong, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn |
Cao đẳng |
Giáo dục mầm non |
|
3 |
Nguyễn Tố Loan |
|
07/01/1993 |
Tổ 1A phường Đức Xuân, thị xã Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
Cao đẳng |
Giáo dục mầm non |
|
4 |
Phạm Thị Lan Hương |
|
22/3/1992 |
Thôn Bản Luông, xã Mỹ Thanh, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn |
Cao đẳng |
Giáo dục mầm non |
|
5 |
Hà Thị Diệp |
|
27/01/1993 |
Thôn Bản Giềng, xã Dương Quang, thị xã Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
Cao đẳng |
Giáo dục mầm non |
|
6 |
Phạm Thị Hằng |
|
17/12/1991 |
Tổ 16, phường Sông Cầu, thị xã Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn. |
Cao đẳng |
Giáo dục mầm non |
|
7 |
Hoàng Thị Niềm |
|
26/11/1990 |
Thôn Nà Khe, xã Phương Viên, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn |
Cao đẳng |
Giáo dục mầm non |
|
III |
Trung cấp trở lên, chuyên ngành: Y sỹ hoặc Y sỹ đa khoa hoặc Y tế trường học. |
|
|||||
1 |
Trịnh Đình Ngoạn |
12/12/1989 |
|
Thôn Nà Dì, xã Dương Quang, thị xã Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
Trung cấp |
Y sỹ |
|
2 |
Nông Thị Nga |
|
04/3/1990 |
Thôn Cốc Lùng, xã Nam Cường, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn |
Trung cấp |
Y sỹ |
|
3 |
Ma Thị Linh |
|
08/01/1992 |
Thôn Pác Châm, xã Bành Trạch, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn |
Trung cấp |
Y sỹ |
|
4 |
Triệu Thị Bích |
|
27/11/1991 |
Thôn Nà Duồng, thị trấn Nà Phặc, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn |
Trung cấp |
Y sỹ |
|
Ghi chú: Tổng danh sách có 76 người đủ điều kiện dự xét tuyển viên chức.
Nơi nhận: – Phòng Nội vụ, Phòng Giáo dục&ĐT T.xã (niêm yết); – Cổng Thông tin điện tử thị xã Bắc Kạn; – Lưu: HĐTDVC. |
Bắc Kạn, ngày tháng 10 năm 2013 TM. HỘI ĐỒNG CHỦ TỊCH
CHỦ TỊCH UỶ BAN NHÂN DÂN Lèng Văn Chiến |
|